Sony SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera vs Sony ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera

  • SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 142.6 x 80.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 mm x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 6.3 x 3.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera
ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
25,269,192đ
12,913,992đ
Tên model
SLT A77VM
ILCE 5000Y
Số hiệu model
Alpha SLT-A77VM
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
104 x 142.6 x 80.9 mm
11 x 6.3 x 3.6 cm
Cân nặng
433 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 mm x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 16000
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
-
16000 ISO
Lens Mount
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
-
Viewfinder Magnification
1.09x with 50 mm Lens at Infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame CIPA Standard, Diopter Control -4.0 - 3.0 m
-
Other Viewfinder Features
-
Real Time Adjustment Display
Focus Mode
Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
25 Points
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15 Steps, C. Filter G7 - M, A7 - B7, Custom, AWB Micro Adjustment, White Balance Bracketing 3 Frames, Hight, Low Selectable
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
AF Sensor CCD Line Sensor, AF System Sensitivity Range -1 EV - 18 EV, ISO 100 Equivalent, AF Illuminator 1 - 7 m Range, 19-point AF System with 11 Cross Sensors
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus Lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/8000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shooting Rate 12 fps in Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode, 8 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 13 Frames, Fine 18 Frames, Standard 18 Frames, RAW 13 Frames, RAW + JPEG 11 Frames Fine 17 Frames, Standard 17 Frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Increments Switchable, +/- 3 EV
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
Auto Pop-up, Guide Number 12 Meters at ISO 100, Recycling Time 3 sec, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on Lens
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
File Format JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, RAW ARW 2.3 Format, RAW + JPEG, 3D Still Image MPO
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, LCD Monitor 100% Field of View, Flexible 3-way Tilting Xtra Fine TFT LCD with TruBlack Technology
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
Wifi
No
Yes
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
AVCHD, MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket