Sony SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera vs Sony SLT A58K 20.1MP DSLR Camera

  • SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 142.6 x 80.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 mm x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 573 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58K 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, SLT A58K 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight
Asterisk
mouse
Model
SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera
SLT A58K 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
25,269,192đ
27,841,554đ
Tên model
SLT A77VM
SLT A58K
Số hiệu model
Alpha SLT-A77VM
SLT-A58K Body
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
Body Only
Effective Pixels
24.3 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
104 x 142.6 x 80.9 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
433 GM
573 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
Mini HDMI Type C
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 mm x 15.6 mm
36 x 24 mm
ISO Rating
ISO 100 - 16000
-
Lens Mount
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
1.09x with 50 mm Lens at Infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame CIPA Standard, Diopter Control -4.0 - 3.0 m
-
Other Viewfinder Features
-
Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Focus Mode
Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus
-
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15 Steps, C. Filter G7 - M, A7 - B7, Custom, AWB Micro Adjustment, White Balance Bracketing 3 Frames, Hight, Low Selectable
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature, Color Filter, Custom
Other Focus Features
AF Sensor CCD Line Sensor, AF System Sensitivity Range -1 EV - 18 EV, ISO 100 Equivalent, AF Illuminator 1 - 7 m Range, 19-point AF System with 11 Cross Sensors
TTL Phase-detection System
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/8000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shooting Rate 12 fps in Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode, 8 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 13 Frames, Fine 18 Frames, Standard 18 Frames, RAW 13 Frames, RAW + JPEG 11 Frames Fine 17 Frames, Standard 17 Frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode
Yes, 5 fps H, 2.5 fps L
Flash Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Increments Switchable, +/- 3 EV
-
Other Flash Features
Auto Pop-up, Guide Number 12 Meters at ISO 100, Recycling Time 3 sec, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on Lens
-
Image Format
File Format JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, RAW ARW 2.3 Format, RAW + JPEG, 3D Still Image MPO
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF, RAW Sony ARW 2.3, RAW JPEG
Aspect Ratio
-
32, 169
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, LCD Monitor 100% Field of View, Flexible 3-way Tilting Xtra Fine TFT LCD with TruBlack Technology
-
Wifi
No
No
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Video Format
AVCHD, MP4
AVCHD,MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
-
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight